Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤い手裏剣
手裏剣 しゅりけん
Phi tiêu
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
裏手 うらて
mặt sau; sau lưng; sau nhà
赤手 せきしゅ
tay không
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤四手 あかしで アカシデ
Carpinus laxiflora (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
赤手蟹 あかてがに アカテガニ
chiromantes haematocheir (là một loài cua càng đỏ thuộc họ Sesarmidae, là loài đặc hữu của Đông Á)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.