Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤い陣羽織
陣羽織 じんばおり
trận đánh surcoat
羽織 はおり
áo khoác ngoài kiểu nhật
西陣織 にしじんおり
vải dệt cao cấp được dùng trong hoàng cung
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤い羽根 あかいはね
Lông chim màu đỏ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen