Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤い鳥
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤飾風鳥 あかかざりふうちょう アカカザリフウチョウ
chim thiên đường Raggiana
喉赤蜂鳥 のどあかはちどり ノドアカハチドリ
chim ruồi họng đỏ
赤啄木鳥 あかげら アカゲラ
chim gõ kiến
小赤啄木鳥 こあかげら コアカゲラ
lesser spotted woodpecker (Dendrocopos minor)
大赤啄木鳥 おおあかげら オオアカゲラ
white-backed woodpecker (Dendrocopos leucotos)