Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤い鳥さし絵賞
赤絵 あかえ
bản khắc khắc gỗ cuối năm 19C, sử dụng thuốc nhuộm anilin nhập khẩu
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤飾風鳥 あかかざりふうちょう アカカザリフウチョウ
chim thiên đường Raggiana