Kết quả tra cứu 赤ちゃん
Các từ liên quan tới 赤ちゃん
赤ちゃん
あかちゃん
「XÍCH」
☆ Danh từ
◆ Cách gọi các cháu bé; trẻ con; em bé
自分
が_
年前
に
手放
した
赤
ちゃんから
連絡
が
来
る
Có liên lạc từ đứa bé mình bỏ rơi ~ năm trước
うわあ、おなか
大
きくなったね!
赤
ちゃん、いつでも
出
てきそうだな。
Oa, nhìn cái bụng của bạn này, trông như vẻ thằng bé muốn chào đời lắm rồi.
◆ Con nhỏ
赤
ちゃんを
育
てるのは
重労働
です。
Nuôi con nhỏ là một công việc khó khăn.
◆ Sơ sinh
赤
ちゃんは
高熱
で
脱水症状
になりがちだから、
入院
した
方
がいいって
言
われた。
Trẻ sơ sinh có thể bị mất nước do sốt cao, vì vậy tôi đã được thông báo rằng nó sẽtốt hơn nên gửi anh ta đến bệnh viện.
赤
ちゃんを
強
い
日差
しにさらすのは
危険
です。
Rất nguy hiểm nếu để trẻ sơ sinh tiếp xúc với ánh nắng mạnh.
赤
ちゃんの
世話
をするときは
衛生
に
気
をつけなければならない。
Khi chăm sóc trẻ sơ sinh cần phải chú ý đến vệ sinh. .
◆ Trẻ sơ sinh.
赤
ちゃんは
高熱
で
脱水症状
になりがちだから、
入院
した
方
がいいって
言
われた。
Trẻ sơ sinh có thể bị mất nước do sốt cao, vì vậy tôi đã được thông báo rằng nó sẽtốt hơn nên gửi anh ta đến bệnh viện.
赤
ちゃんを
強
い
日差
しにさらすのは
危険
です。
Rất nguy hiểm nếu để trẻ sơ sinh tiếp xúc với ánh nắng mạnh.
赤
ちゃんの
世話
をするときは
衛生
に
気
をつけなければならない。
Khi chăm sóc trẻ sơ sinh cần phải chú ý đến vệ sinh. .

Đăng nhập để xem giải thích