赤ちゃん語
あかちゃんご
☆ Danh từ
Câu chuyện của em bé

赤ちゃん語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤ちゃん語
赤ちゃん あかちゃん
cách gọi các cháu bé; trẻ con; em bé
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
赤ちゃんポスト あかちゃんポスト
hầm trẻ (hoặc hộp trẻ em là nơi mọi người có thể mang trẻ sơ sinh, thường là trẻ sơ sinh và bỏ rơi chúng một cách ẩn danh ở một nơi an toàn để được tìm thấy và chăm sóc)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
từ pha trộn (thêm ngôn ngữ khác vào ngôn ngữ chính. Ví dụ: thêm tiếng Anh vào câu tiếng Việt...)
赤ちゃん用ウェットティッシュ あかちゃんようウェットティッシュ
khăn ướt em bé
赤ちゃん返り あかちゃんがえり
hồi quy về giai đoạn phát triển của thời thơ ấu
赤ちゃん言葉 あかちゃんことば
ngôn ngữ của em bé