Các từ liên quan tới 赤倉温泉 (新潟県)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
温泉 おんせん
suối nước nóng
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
赤新聞 あかしんぶん
Báo lá cải; báo thường đưa tin các vụ xì căng đan.
温泉水 おんせんすい
suối nóng