Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
bãi chăn thả
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
海洋牧場 かいようぼくじょう
ngư trường nhân tạo
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.