つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
新月 しんげつ
trăng non, trăng thượng tuần
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤新聞 あかしんぶん
Báo lá cải; báo thường đưa tin các vụ xì căng đan.
新正月 しんしょうがつ
tháng giêng (theo lịch mới)
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ