赤樅茸
あかもみたけ アカモミタケ「XÍCH NHUNG」
☆ Danh từ
Nấm đỏ

赤樅茸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤樅茸
樅 もみ
cái cây linh sam
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
バルサム樅 バルサムもみ バルサムモミ
Abies balsamea (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
ヨーロッパ樅 ヨーロッパもみ ヨーロッパモミ
Abies alba (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
アマビリス樅 アマビリスもみ アマビリスモミ
Abies amabilis (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
白樅 しろもみ シロモミ
Abies nephrolepis (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
針樅 はりもみ ハリモミ
Abies holophylla ( một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)