Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橙赤色 とうせきしょく
màu cam đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
橙 だいだい ダイダイ
quả cam gắt
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
橙酢 だいだいず
nước cam nguyên chất
橙色 だいだいいろ とうしょく
màu cam
橙花油 とうかゆ
dầu cam, quýt