Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤沼金三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤金 あかがね
đồng đỏ
金赤 きんあか きむあか
màu đỏ đồng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi