Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤狐
あかぎつね アカギツネ
cáo đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤腹狐猿 あかはらきつねざる アカハラキツネザル
vượn cáo bụng đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤襟巻狐猿 あかえりまききつねざる アカエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đỏ
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
狐矢 きつねや
stray arrow
狐薊 きつねあざみ キツネアザミ
Hemisteptia lyrata
「XÍCH HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích