Kết quả tra cứu 赤痢
Các từ liên quan tới 赤痢
赤痢
せきり
「XÍCH LỊ」
◆ Bệnh kiết lỵ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bệnh lỵ; kiết lị
赤痢
で
死
ぬ
Chết vì bệnh lỵ .
◆ Bệnh sạn thận
◆ Kiết lỵ.

Đăng nhập để xem giải thích
せきり
「XÍCH LỊ」
Đăng nhập để xem giải thích