Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤穂雷太
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
樺太雷鳥 からふとらいちょう カラフトライチョウ
Lagopus lagopus (một loài chim trong họ Phasianidae)
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình