Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
巌 いわお
vách đá
赤立羽蝶 あかたてはちょう
bướm giáp
赤い羽根 あかいはね
Lông chim màu đỏ
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở