走り出る
はしりでる「TẨU XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2
Hết (VD: hết phòng)

Bảng chia động từ của 走り出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 走り出る/はしりでるる |
Quá khứ (た) | 走り出た |
Phủ định (未然) | 走り出ない |
Lịch sự (丁寧) | 走り出ます |
te (て) | 走り出て |
Khả năng (可能) | 走り出られる |
Thụ động (受身) | 走り出られる |
Sai khiến (使役) | 走り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 走り出られる |
Điều kiện (条件) | 走り出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 走り出いろ |
Ý chí (意向) | 走り出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 走り出るな |
走り出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走り出る
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
出走 しゅっそう
sự đua, sự tham gia cuộc đua (chạy đua, đua ngựa...)
走り出す はしりだす
bắt đầu chạy
出走馬 しゅっそうば
ngựa tham gia cuộc đua
走り寄る はしりよる
chạy tới
走り去る はしりさる
Rời khỏi,chạy ra khỏi
走り回る はしりまわる
chạy vòng tròn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.