Các từ liên quan tới 走る (坂本真綾の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
遁走曲 とんそうきょく
khúc fuga (âm nhạc).
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
走時曲線 そうじきょくせん
đường cong thời gian di chuyển