Các từ liên quan tới 走査型電気化学顕微鏡
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
共焦点走査型顕微鏡 きょうしょうてんそうさがたけんびきょう
confocal scanning microscope
走査型多光子レーザ顕微鏡 そうさがたこうしレーザけんびきょう
kính hiển vi quét laser đa photon
共焦点レーザ走査型顕微鏡 きょうしょうてんレーザそうさがたけんびきょう
confocal laser scanning biological microscope
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện