走法
そうほう はしほう「TẨU PHÁP」
☆ Danh từ
Kiểu chạy

走法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
走 そう
chạy, đua