時間旅行 じかんりょこう
du lịch thời gian
実行時間 じっこうじかん
thời gian chạy
飛行時間 ひこうじかん
bay thời gian; số giờ bay
走時 そうじ
lịch trình chuyến đi
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
再実行時間 さいじっこうじかん
thời gian chạy lại
夜間走行用品 やかんそうこうようひん
phụ kiện chạy xe vào ban đêm