Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走時表 そうじひょう
bảng đi động, bảng di chuyển
走時曲線 そうじきょくせん
đường cong thời gian di chuyển
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
走行時間 そうこうじかん
thời gian chạy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走 そう
chạy, đua
時時 ときどき
Đôi khi
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet