起草者
きそうしゃ「KHỞI THẢO GIẢ」
Người phác thảo
起草者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起草者
起草 きそう
môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa
起草書 きそうしょ
bản dự thảo.
起動者 きどうしゃ
người khởi động
草の者 くさのもの
thường dân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet