草の者
くさのもの「THẢO GIẢ」
Thường dân
草の者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草の者
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
起草者 きそうしゃ
người phác thảo
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
草の葉 くさのは
cọng cỏ; lá cỏ