超のつく
ちょうのつく「SIÊU」
☆ Cụm từ, tính từ đứng trước danh từ, động từ nhóm 1 -ku
Rất, cực kỳ

Bảng chia động từ của 超のつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 超のつく/ちょうのつくく |
Quá khứ (た) | 超のついた |
Phủ định (未然) | 超のつかない |
Lịch sự (丁寧) | 超のつきます |
te (て) | 超のついて |
Khả năng (可能) | 超のつける |
Thụ động (受身) | 超のつかれる |
Sai khiến (使役) | 超のつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 超のつく |
Điều kiện (条件) | 超のつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 超のつけ |
Ý chí (意向) | 超のつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 超のつくな |