くつくつ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Sắp sôi; sủi tăm.

くつくつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くつくつ
くつくつ法師 くつくつぼうし
ve sầu.
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
つくつく法師 つくつくぼうし ツクツクボウシ
họ nhà ve sầu.
ひくつく ヒクつく
to twitch
高くつく たかくつく
tốn kém
安くつく やすくつく
rẻ hơn
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi, miếng gặm, gặm, nhắm, rỉa, nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn