Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジュラルミン ジェラルミン
đuy-ra; hợp kim đuy-ra.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
超 ちょう チョー
siêu
超マネー ちょうまねぇ
Thật là bá đạo
超得 ちょうとく
Cực lời
超酸 ちょうさん
siêu axit
超勤 ちょうきん
sự làm thêm giờ
超す こす
làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn)