超勤
ちょうきん「SIÊU CẦN」
☆ Danh từ
Sự làm thêm giờ
超勤手当
Tiền làm thêm giờ .

超勤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超勤
超過勤務 ちょうかきんむ
sự làm thêm giờ
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
超過勤務手当 ちょうかきんむてあて
trợ cấp làm thêm
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
超 ちょう チョー
siêu
勤苦 きんく つとむく
làm việc cực khổ
昼勤 ひるきん
ca ngày