超一流
ちょういちりゅう「SIÊU NHẤT LƯU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tốt nhất, quan trọng nhất, ưu tú

超一流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超一流
超流動 ちょうりゅうどう
siêu lỏng
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一流 いちりゅう
bậc nhất
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
超音速流 ちょうおんそくりゅう
tốc độ siêu thanh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.