Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超人強度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ニトリルゴムコーティング 超高強度ポリエチレン ニトリルゴムコーティング ちょうこうきょうどポリエチレン
Phủ cao su nitrit trên polyetylen siêu cường độ
ポリウレタンコーティング 超高強度ポリエチレン ポリウレタンコーティング ちょうこうきょうどポリエチレン
Sơn polyurethane, polyethylene siêu cường độ
強度 きょうど
cườngđộ
超人 ちょうじん
siêu nhân
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập