Các từ liên quan tới 超力ロボ ガラット
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
戦闘ロボ せんとうロボ
robot chiến đấu
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
超能力 ちょうのうりょく
Anh ngữ chuyên ngành, Tri giác ngoại cảm
超能力者 ちょうのうりょくしゃ
người với sức mạnh siêu nhiên; người có khả năng sự nhận thức extrasensory
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
超 ちょう チョー
siêu