Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超合金 (玩具)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
玩具 がんぐ
đồ chơi
玩具 おもちゃ がんぐ オモチャ
đồ chơi
超合金 ちょうごうきん
siêu hợp kim
超硬合金 ちょうこう ごうきん
Hợp kim siêu cứng
結合金具 けつごうかなぐ
phụ kiện kết nối (các bộ phận hoặc vật liệu được sử dụng để kết nối và gắn liền các thành phần khác nhau trong các công trình xây dựng, máy móc, hoặc dự án kỹ thuật)
郷土玩具 きょうどがんぐ
đồ chơi dân gian
電子玩具 でんしがんぐ
đồ chơi điện tử