超硬合金
ちょうこう ごうきん「SIÊU NGẠNH HỢP KIM」
☆ Danh từ
Hợp kim siêu cứng

超硬合金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超硬合金
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
超合金 ちょうごうきん
siêu hợp kim
超硬 ちょうこう
Siêu cứng( vật liệu để làm công cụ cắt trong cơ khí)
超硬ドリル ちょーこードリル
ちょうこう
超硬エンドミルシャンク ちょうこうエンドミルシャンク
mũi khoan siêu cứng
dao cắt siêu cứng
超硬バイト ちょーこーバイト
công cụ tiện cacbua
超硬エンドミル ちょうこうエンドミル
mũi dao siêu cứng