超常
ちょうじょう「SIÊU THƯỜNG」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Huyền bí, siêu linh, dị thường

超常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超常
超常的 ちょうじょうてき
siêu nhiên
超常現象 ちょうじょうげんしょう
hiện tượng siêu nhiên, kỳ bí
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
超 ちょう チョー
siêu