超常的
ちょうじょうてき「SIÊU THƯỜNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Siêu nhiên

超常的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超常的
超常 ちょうじょう
huyền bí, siêu linh, dị thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
超絶的 ちょうぜつてき
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
超越的 ちょうえつてき
siêu việt
超人的 ちょうじんてき
quá sức người, phi thường, siêu phàm
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
超常現象 ちょうじょうげんしょう
hiện tượng siêu nhiên, kỳ bí