操縦 そうじゅう
việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển.
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操縦席 そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
操縦室 そうじゅうしつ
Phòng điều khiển
副操縦士 ふくそうじゅうし
phi công phụ