Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超攻速ガルビオン
速攻 そっこう
Tấn công nhanh
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
超音速 ちょうおんそく
tốc độ siêu âm
超高速 ちょうこうそく
siêu tốc độ
超光速 ちょうこうそく
nhanh hơn ánh sáng
超っ速 ちょっぱや チョッパヤ
rất nhanh
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.