Các từ liên quan tới 超時空要塞マクロス (パチスロ)
超時空 ちょうじくう
kích thước người quản lý
要塞 ようさい
đồn lũy.
slot machine in a pachinko parlor (parlour)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
要塞都市 ようさいとし
thành phố làm pháo đài
時空 じくう
không gian thời gian
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.