超時空 ちょうじくう
kích thước người quản lý
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
要塞都市 ようさいとし
thành phố làm pháo đài
時空 じくう
không gian thời gian
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
超空間 ちょうくうかん
(toán học) siêu không gian