Các từ liên quan tới 超時空要塞マクロス Flash Back 2012
超時空 ちょうじくう
kích thước người quản lý
要塞 ようさい
đồn lũy.
Teach-Backコミュニケーション Teach-Backコミュニケーション
Teach-Back Communication
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
Adobe Flash アドビ‐フラッシュ
phần mềm adobe flash
要塞都市 ようさいとし
thành phố làm pháo đài
時空 じくう
không gian thời gian