Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
condensed matter physics
化学物理学 かがくぶつりがく
vật lý hóa học
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
雲物理学 うんぶつりがく
vật lý đám mây