超硬バイト
ちょーこーバイト
Công cụ tiện cacbua
超硬バイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超硬バイト
超硬刃付バイト ちょうこうはつきバイト
đầu cắt bằng thép siêu cứng
超硬 ちょうこう
Siêu cứng( vật liệu để làm công cụ cắt trong cơ khí)
超硬ドリル ちょーこードリル
ちょうこう
超硬エンドミル ちょうこうエンドミル
mũi dao siêu cứng
超硬エンドミルシャンク ちょうこうエンドミルシャンク
mũi khoan siêu cứng
超硬ストレートシャンク ちょうこうストレートシャンク
mũi khoan thẳng siêu cứng
dao cắt siêu cứng
バイト バイト
lưỡi tiện, lưỡi cắt, mũi tiện