Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超積
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
超超大規模集積回路 ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ
mạch tích hợp quy mô siêu lớn.
超 ちょう チョー
siêu
超大規模集積回路 ちょうだいきぼしゅうせきかいろ
tích hợp quy mô rất lớn
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.