Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超距離空間
距離空間 きょりくうかん
không gian metric
超空間 ちょうくうかん
(toán học) siêu không gian
車間距離 しゃかんきょり
khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
(距離空間が)等長 (きょりくーかんが)とーちょー
cùng kích thước, đẳng trường
距離 きょり
cách xa
超長距離干渉計 ちょうちょうきょりかんしょうけい
kỹ thuật giao thoa với đường cơ sở rất dài
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
距離標 きょりひょう
sự đánh dấu khoảng cách