超過
ちょうか「SIÊU QUÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vượt quá
現在輸入超過
が
アメリカ経済
の
最大
の
問題
である。
Hiện tại, nhập siêu (nhập khẩu quá mức) đang là vấn đề lớn nhất của nền kinh tế Mỹ. .

Từ đồng nghĩa của 超過
noun
Từ trái nghĩa của 超過
Bảng chia động từ của 超過
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 超過する/ちょうかする |
Quá khứ (た) | 超過した |
Phủ định (未然) | 超過しない |
Lịch sự (丁寧) | 超過します |
te (て) | 超過して |
Khả năng (可能) | 超過できる |
Thụ động (受身) | 超過される |
Sai khiến (使役) | 超過させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 超過すられる |
Điều kiện (条件) | 超過すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 超過しろ |
Ý chí (意向) | 超過しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 超過するな |