Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資源超過利潤税 しげんちょうかりじゅんぜい
thuế cho thuê tài nguyên khoáng sản
利潤 りじゅん
lời lãi
超過 ちょうか
sự vượt quá
利潤率 りじゅんりつ
tỉ lệ lợi nhuận
超過額 ちょうかがく
một số thừa; một sự thừa
超過分 ちょうかぶん
phần vượt quá
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
商業利潤 しょうぎょうりじゅん
lãi thương nghiệp