Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超過剰数
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
超過 ちょうか
sự vượt quá
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
アンドロゲン過剰症 アンドロゲンかじょーしょー
tình trạng androgen cao hơn mức cần thiết hoặc là có những dấu hiệu lâm sàng cho thấy androgen cao hơn mức cần thiết