超音波センサ
☆ Danh từ
Cảm biến sóng siêu âm
超音波センサ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超音波センサ
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
超音波モーター ちょうおんぱモーター
động cơ siêu âm
超音波式 ちょうおんぱしき
phương pháp sóng siêu âm
超音波カッター ちょうおんぱカッター
máy cắt siêu âm
超音波ホッチキス ちょうおんぱホッチキス
máy bấm ghim sóng siêu âm (loại máy sử dụng sóng siêu âm để tạo ra lực kết dính giữa các tờ giấy, được dùng để hàn các túi nhựa)
超音波探傷 ちょーおんぱたんしょー
kiểm tra siêu âm
超音波診断 ちょーおんぱしんだん
chụp siêu âm
超音波処理 ちょうおんぱしょり
xử lý siêu âm