超音波処理
ちょうおんぱしょり
☆ Danh từ
Xử lý siêu âm

超音波処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超音波処理
音波処理 おんぱしょり
điều trị bằng siêu âm
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
超音波モーター ちょうおんぱモーター
động cơ siêu âm
超音波ホッチキス ちょうおんぱホッチキス
máy bấm ghim sóng siêu âm (loại máy sử dụng sóng siêu âm để tạo ra lực kết dính giữa các tờ giấy, được dùng để hàn các túi nhựa)
超音波カッター ちょうおんぱカッター
máy cắt siêu âm
cảm biến sóng siêu âm