Các từ liên quan tới 超音波ボルト軸力計
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
超音波モーター ちょうおんぱモーター
động cơ siêu âm
超音波式 ちょうおんぱしき
phương pháp sóng siêu âm
超音波カッター ちょうおんぱカッター
máy cắt siêu âm
cảm biến sóng siêu âm
超音波ホッチキス ちょうおんぱホッチキス
máy bấm ghim sóng siêu âm (loại máy sử dụng sóng siêu âm để tạo ra lực kết dính giữa các tờ giấy, được dùng để hàn các túi nhựa)
超音波探傷 ちょーおんぱたんしょー
kiểm tra siêu âm